Phiên âm : lìng yī bàn.
Hán Việt : lánh nhất bán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.物品的另一部分。如:「請將另一半西瓜拿去分給同學吃。」2.稱別人或稱自己的配偶。如:「你的另一半是從事什麼行業啊?」